Bàn phím:
Từ điển:
 

chừng

noun

  • Rough measure, rough extent, rough estimate
    • thời tiết thay đổi không chừng: the weather changes without measure
    • nhà cao chừng ba thước: a house three meters high by rough measure, a house about three meters high
  • Roughly estimated stage
    • đương chừng niên thiếu: in the flush of youth
    • dừng lại giữa chừng: to stop half-way
  • Eventuality, case, contingency
    • khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua: it was thought (as a contingency) that the difficulties were insurmountable
    • nói chừng chứ không biết chắc: