Bàn phím:
Từ điển:
 

chưng

verb

  • To show off, to sport
    • chưng bộ đồ mới: to sport a new suit
    • chưng bằng cấp: to show off one's degree
    • Như trưng: To boil down
    • chưng nước mắm: to boil down some fish sauce
  • To distil

từ nối

  • Như ở, tại