Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Zynismus
Zypern
Zypresse
Zypriot
Zyste
der Zynismus
{cynicism} cynicsm thuyết khuyến nho, tính hoài nghi, tính yếm thế, tính hay chỉ trích cay độc, tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt, lời nói chua cay, lòi nhạo báng, lời giễu cợt