Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chức vị
chức vụ
chực
chực sẵn
chửi
chửi bới
chửi mắng
chửi rủa
chửi thề
chưng
chưng bày
chưng cất
chưng diện
chưng hửng
chừng
chừng mực
chừng nào
chừng như
chửng
chững
chững chạc
chứng
chứng bệnh
chứng bịnh
chứng chỉ
chứng cớ
chứng cứ
chứng dẫn
chứng giám
chứng khoán
chức vị
noun
Social status
dù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụ
:
whatever one's social status (in whatever social status), one must discharge one's duties