Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Zyklus
Zykluszeit
Zylinder
Zylinderkopf
Zylinderrohr
Zylinderrollenlager
zylindrisch
Zyniker
zynisch
Zynismus
Zypern
Zypresse
Zypriot
Zyste
der Zyklus
{circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn
{cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp