Bàn phím:
Từ điển:
 

zwitschern

  • {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch
  • {to chipper} chirp, hăng hái lên, vui vẻ lên
  • {to chirp} kêu chiêm chiếp, kêu, rúc, nói líu lo, nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, làm cho vui vẻ
  • {to chirrup} kêu ríu rít, líu tíu, rúc liên hồi, bật lưỡi, vỗ tay thuê
  • {to sing (sang,sung)} hát, ca hát, ca ngợi, hót, reo, thồi vù vù, ù
  • {to tweet}
  • {to twitter} nói líu ríu