Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zwischenzeit

  • {interval} khoảng, khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng
  • {meantime} in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy
    • in der Zwischenzeit {in the meantime}: