Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zwischenraum

  • {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa
  • {interspace} khoảng trống ở giữa, khoảng thời gian ở giữa
  • {interval} lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng
  • {space} không gian, không trung, khoảng không, chỗ, khoảng cách chữ, phiến cách chữ
  • {spacing} sự để cách
    • einen Zwischenraum lassen zwischen {to interspace}: