Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiền
hiền lành
hiền triết
hiền từ
hiển hách
hiển minh
hiển nhiên
hiển vi
hiến
hiến chương
hiến pháp
hiến sinh
hiện
hiện diện
hiện đại hoá
hiện giờ
hiện hữu
hiện nay
hiện tại
hiện thân
hiện thời
hiện thực
hiện trường
hiện tượng
hiếp dâm
hiếp tróc
hiệp định
hiệp đồng
hiệp hội
hiệp khách
hiền
[meek] mild, sanftmütig
[gentle] leise, mild, sanft, sanftmütig, zahm, zahm
[virtuous] tugendhaft