Bàn phím:
Từ điển:
 

zwirnen

  • {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co
    • zwirnen (Garn) {to double}:
    • zwirnen (Seide) {to throw (threw,thrown)}: