Bàn phím:
Từ điển:
 

abrufen

  • {to poll} thu phiếu bầu của, thu được, bỏ, bỏ phiếu, cắt ngọn, xén ngọn, động tính từ quá khứ) cưa sừng, xén, hớt tóc của, cắt lông của
  • {to recall} gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, thu, gọi tái ngũ, gọi trở về, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ, rút lại, lấy lại, bâi miễn
    • abrufen (rief ab, abgerufen) {to fetch}: