Bàn phím:
Từ điển:
 

zwingend

  • {coercible} có thể ép buộc, có thể chịu ép được
  • {coercive} buộc, ép buộc, cưỡng bức, kháng từ
  • {cogent} vững chắc, có sức thuyết phục
  • {compulsory} bắt buộc, cưỡng bách
  • {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục
  • {imperative} cấp bách, khẩn thiết, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh, mệnh lệnh
  • {mandatory} lệnh, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
  • {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ
    • zwingend (Jura) {peremptory}:
    • zwingend (Beweis) {stringent}: