Bàn phím:
Từ điển:
 

zwingen (zwang,gezwungen)

  • {to bind (bound,bound)} trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn
  • kẹt, táo bón
  • {to coerce} ép, ép buộc
  • {to compel} buộc phải, bắt phải, bắt buộc, thúc ép
  • {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm
  • {to drive (drove,driven)} dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực
  • bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe, chạy
  • bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn
  • làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại
  • {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, phá, bẻ, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt, chiếm
  • {to impel} đẩy, đẩy về phía trước, buộc tội
  • {to necessitate} đòi hỏi phải, cần phải có
  • {to oblige} cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp
  • {to press} nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, hối hả
  • vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng
    • zwingen (zwang,gezwungen) [unter] {to bend (bent,bent) [to]}:
    • zwingen (zwang,gezwungen) [zu tun] {to dragoon [into doing]; to will [to do]}: