Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức trách
chức tước
chức vị
chức vụ
chực
chực sẵn
chửi
chửi bới
chửi mắng
chửi rủa
chửi thề
chưng
chưng bày
chưng cất
chưng diện
chưng hửng
chừng
chừng mực
chừng nào
chừng như
chửng
chững
chững chạc
chứng
chức dịch
noun
Village officials (in former times)
nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ
:
many village officials were landlords' agents