Bàn phím:
Từ điển:
 

zwicken

  • {to gripe}
  • {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt
  • kẹp chặt
  • {to pinch} vấu, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, ăn cắp, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước
  • {to prickle} châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói
  • {to tweak} vặn
  • {to twitch} kéo mạnh, giật phăng, làm cho co rút, co rúm, co quắp, giật