Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zweikampf

  • {duel} cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi, cuộc tranh chấp tay đôi
  • {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị