Bàn phím:
Từ điển:
 

der Abruf

  • {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách
  • {fetch} hồn ma, vong hồn, mánh khoé, mưu mẹo, sự gắng sức, đoạn đường phải chạy
  • {recall} sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, hiệu lệnh thu quân, lệnh gọi tái ngũ, tín hiệu gọi về, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ, sự rút lại, sự lấy lại, bị bâi miễn
    • auf Abruf {on call}: