Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zweig

  • {bough} cành cây
  • {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo
  • {branch} nhánh, ngả ..., chi, chi nhánh, ngành
  • {twig} cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch
    • der kleine Zweig {branchlet; sprig}: