Bàn phím:
Từ điển:
 

zweifelhaft

  • {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng
  • {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc
  • {dubious} lờ mờ, minh bạch, không đáng tin cậy, còn hồ nghi
  • {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, ám muội
  • {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến
  • {problematic} còn phải bàn, không chắc
  • {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi
  • {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
  • {unsure} không thật, không xác thật