Bàn phím:
Từ điển:
 

zweideutig

  • {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng
  • {backhanded} trái, sấp tay, ngả về tay trái, bất ngờ, nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm
  • {double} đôi, hai, kép, gập đôi, hai mặt, hai nghĩa, giả dối, lá mặt, lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi, gấp hai, còng gập lại
  • {dubious} lờ mờ, minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự
  • {enigmatic} bí ẩn, khó hiểu
  • {equivocal} lập lờ, đáng nghi ngờ, khả nghi, không rõ rệt, không quyết định
  • {suggestive} gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ, kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm
    • zweideutig reden {to equivocate}: