Bàn phím:
Từ điển:
 

zweckmäßig

  • {expedient} có lợi, thiết thực, thích hợp
  • {functional} functionary, hàm, hàm số, chức
  • {rational} có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ, vừa phải, có chừng mực, hữu tỷ
  • {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, cừ, thạo dùng