Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zuweisung

  • {allocation} sự chỉ định, sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát, sự chia phần, phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí
  • {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự định phần, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, sự chuyển cho gia đình
  • {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật
  • {assignment} việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng