Bàn phím:
Từ điển:
 

zuweisen

  • {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí
  • {to assign} phân, phân công, ấn định, định, cho là, quy cho, nhượng lại
  • {to set (set,set)} để, đặt, bố trí, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp
    • wieder zuweisen {to reassign}: