Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zuwachs

  • {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành
  • {accretion} sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, sự bồi dần vào, phần bồi thêm, phần phát triển dần lên
  • {increase} sự tăng, số lượng tăng thêm
  • {intake} điểm lấy nước vào, sự lấy vào, vật lấy vào, lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo, đất khai hoang
    • der Zuwachs [an] {growth [in]; increment [on]}: