Bàn phím:
Từ điển:
 

zuvorkommen (kam zuvor,zuvorgekommen)

  • {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước
  • xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
  • {to forestall} chận trước, đón đầu, giải quyết sớm, đầu cơ tích trữ
  • {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn
  • đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về
  • {to obviate} ngăn ngừa, phòng ngừa, tránh, xoá bỏ, tẩy trừ
  • {to prevent} ngăn trở, đón trước, giải quyết trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước
    • jemanden zuvorkommen {to get before someone}:
    • jemandem zuvorkommen {to get the start of someone; to steal a march on someone; to take the wind out of someone's sails}: