Bàn phím:
Từ điển:
 

zuversichtlich

  • {confident} tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày, láo xược
  • {reliant} đáng được tin cậy, dựa vào, tin vào
  • {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu
  • {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu
    • zuversichtlich sein {to be confident of}:
    • zuversichtlich hoffen {to trust}: