Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zuversicht

  • {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm
  • {confidence} sự nói riêng, sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng, sự liều, sự liều lĩnh
  • {hope} hy vọng, nguồn hy vọng
  • {reliance} sự tín nhiệm, nơi nương tựa
  • {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, chứng khoán
  • {trust} lòng tin, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt