Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zuverlässigkeit

  • {reliability} sự đáng tin cậy
  • {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được
  • {trustiness} tính chất đáng tin cậy