Bàn phím:
Từ điển:
 

zuträglich

  • {beneficial} có ích, có lợi, tốt, sinh hoa lợi
  • {benign} lành, nhân từ, ôn hoà, nhẹ
  • {wholesome} không độc, khoẻ mạnh, tráng kiện, bổ ích, lành mạnh