Bàn phím:
Từ điển:
 

zuteilen

  • {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí
  • {to allot} phân công, giao, định dùng, định phần, phiên chế, chuyển
  • {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô
  • {to deal (dealt,dealt)} + out) phân phát, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán, chia bài
  • giải quyết, đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
  • {to distribute} phân bổ, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ
  • {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn