Bàn phím:
Từ điển:
 

zustöpseln

  • {to cork} đóng nút bần vào, buộc phao bần vào, bôi đen bàng than bần
  • {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại