Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zustimmung

  • {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành
  • {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô
  • {accordance} sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự theo đúng, sự cho, sự ban cho
  • {acquiescence} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng
  • {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự hoà hợp, sự hợp
  • {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến
  • sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép
  • {approbation} sự chấp thuận
  • {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn
    • die Zustimmung (Jura) {acceptance}:
    • die Zustimmung [zu,für] {consent [to]}:
    • Zustimmung finden [bei] {to muster [with]}:
    • die Zustimmung verweigern {to refuse one's consent}:
    • findet das Ihre Zustimmung? {does that meet with your approval?}:
    • sich um jemandes Zustimmung bemühen {to court someone's approval}: