Bàn phím:
Từ điển:
 

zustimmen

  • {to agree [to]} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp, cân bằng
  • {to applaud} vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng, khen ngợi
  • {to approve} chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành
  • {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm
    • zustimmen [jemandem] {to fall in [with someone]}:
    • zustimmen [einer Bedingung] {to accede [to a condition]}:
    • zustimmen [einem Vorschlag] {to assent [to a proposal]}:
    • unbesehen zustimmen {to rubber-stamp}: