Bàn phím:
Từ điển:
 

zuständig

  • {cognizant} biết, hiểu biết, biết rõ, có nhận thức về
  • {competent} có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý
  • {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực
  • hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên
  • {responsible} chịu trách nhiệm, có trách nhiệm, đứng đắn, đáng tin cậy, có uy tín
    • nicht zuständig [für] {incompetent [to do]}: