Bàn phím:
Từ điển:
 

zuspitzen

  • {to sharpen} mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng
  • {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng
    • zuspitzen (Waffe) {to point}:
    • zuspitzen (Pfahl) {to stake}:
    • sich zuspitzen {to come to a head}: