Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zusicherung

  • {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm
  • {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự đảm đương gánh vác, công việc kinh doanh, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma
  • {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại
    • mit der Zusicherung [daß] {on the undertaking [that]}: