Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hét
hết lòng
hết sức
hết thảy
hết ý
hỉ sự
hí
hí hí
hí kịch
hí trường
hích
hịch
hiềm khích
hiềm nghi
hiểm
hiểm ác
hiểm độc
hiểm họa
hiểm hoạ
hiểm nghèo
hiếm
hiên ngang
hiền
hiền lành
hiền triết
hiền từ
hiển hách
hiển minh
hiển nhiên
hiển vi
hét
[cry] Ruf, Schrei
[to scream] schreien