Bàn phím:
Từ điển:
 

zuschlagen

  • {to strike} đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi
  • hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công
  • đình công
    • zuschlagen (schlug zu,zugeschlagen) {to slam}:
    • zuschlagen (schlug zu,zugeschlagen) (Tür) {to bang; to bounce; to clap; to slap up}: