Bàn phím:
Từ điển:
 

zusätzlich

  • {accessory} phụ, phụ vào, thêm vào, a tòng, đồng loã
  • {additional} tăng thêm
  • {additive} để cộng vào, để thêm vào
  • {auxiliary} bổ trợ
  • {extra} thêm, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, hơn thường lệ
  • {other} khác, kia, cách khác