Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenzucken

  • {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng
  • chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng
    • zusammenzucken [über] {to wince [at]}:
    • zusammenzucken bei {to wince at}: