Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenziehend

  • {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ
  • {constrictive} dùng để bóp nhỏ lại, sự co khít, co khít
  • {contractile} có thể rút lại, có thể co lại
  • {contractive} co lại được, làm co