Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenziehen (zog zusammen,zusammengezogen)

  • {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước
  • {to astringe} buộc chặt lại với nhau, nèn ép, làm táo bón
  • {to constrict} thắt lại, siết lại, bóp lại, làm co khít lại, làm thui chột, làm cằn cỗi
  • {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó
  • {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn
  • {to tighten} chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt
    • zusammenziehen (zog zusammen,zusammengezogen) (Truppen) {to concentrate}:
    • sich zusammenziehen {to concentrate; to tuck}:
    • sich zusammenziehen (Gewitter) {to gather}:
    • sich zusammenziehen (zog zusammen,zusammengezogen) (Unwetter) {to brood}:
    • sich krampfhaft zusammenziehen {to twitch}: