Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenzählen

  • {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào
  • {to number} đếm, kể vào, liệt vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là, thọ
  • {to sum} cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại
  • {to total} tổng số lên tới
    • zwei und zwei zusammenzählen {to put two and two together}: