Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenwerfen [mit]

  • {to lump [with]} xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống, gộp lại, coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc, đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng, kéo lê, lết đi, ngồi phệt xuống
  • chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay