Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammentreffen

  • {to coincide} trùng khớp với nhau, xảy ra đồng thời, trùng với, hợp nhau, đồng ý với nhau
  • {to concur} trùng nhau, kết hợp lại, góp vào, đồng ý, tán thành, nhất trí, đồng quy
  • {to meet (met,met)} gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau
  • tiếp vào nhau, gắn vào nhau
    • zusammentreffen mit {to encounter}: