Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenstoßen (stieß zusammen,zusammengestoßen)

  • {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi, , bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra
  • {to butt} húc vào, húc đầu vào
  • {to collide} va nhau, đụng nhau, va cham, xung đột
  • {to impinge}
    • zusammenstoßen (stieß zusammen,zusammengestoßen) [mit] {to jostle [with]}:
    • zusammenstoßen (stieß zusammen,zusammengestoßen) [mit] (Marine) {to fall foul [of]}: