Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hẻo lánh
héo
héo hắt
hẹp
hẹp bụng
hẹp lượng
hết
hét
hết lòng
hết sức
hết thảy
hết ý
hỉ sự
hí
hí hí
hí kịch
hí trường
hích
hịch
hiềm khích
hiềm nghi
hiểm
hiểm ác
hiểm độc
hiểm họa
hiểm hoạ
hiểm nghèo
hiếm
hiên ngang
hiền
hẻo lánh
[solitary] einsam, einzeln
[remote] abgelegen, entfernt, entfernt/fern, entfernte, Fern...
[secluded] abgesondert, schloß ab