Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zusammenstellung

  • {combination} sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination)
  • {summary} bài tóm tắt