Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenstellen

  • {to assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, cung cấp các mặt hàng, assort with ẩn ý với, tương đắc với
  • giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại
  • {to compile} biên soạn, sưu tập tài liệu
  • {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ
  • {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm
  • {to schedule} kèm danh mục, thêm phụ lục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, dự định làm vào ngày giờ đã định
    • zusammenstellen (Filmstreifen) {to edit}:
    • hastig zusammenstellen {to throw together}: