Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammensetzen

  • {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào
  • {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp
  • {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ
  • {to compound} pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, điều đình
  • {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well)
  • {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo, bốc lên
  • tăng lên
  • {to piece} chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối, ăn vặt, ăn quà
  • {to stack} đánh thành đống, chồng thành đống, chất thành đống, hướng dẫn bay lượn vòng, dựng chụm vào nhau
    • sich zusammensetzen [aus] {to consist [of,in]}:
    • wieder zusammensetzen {to recompose}: